Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山忠久
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)