Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山湿原群
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
山原 やんばる
mountain areas of Kunigami County in Northern Okinawa
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.