群山
ぐんざん むらやま「QUẦN SAN」
☆ Danh từ
Nhiều núi

群山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
火山群 かざんぐん
dãy núi lửa
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群 ぐん むら
nhóm
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi