Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群山
ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
火山群 かざんぐん
dãy núi lửa
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群 ぐん むら
nhóm
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
「QUẦN SAN」
Đăng nhập để xem giải thích