Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山瑠真
山瑠璃草 やまるりそう ヤマルリソウ
Omphalodes japonica (species of flowering plant related to borage)
真ん丸 まんまる
sự tròn xoe
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
真鍮丸パイプ しんちゅうまるパイプ
ống tròn đồng
真鍮丸棒 しんちゅうまるぼう
thanh tròn đồng thau