Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸み まるみ
hình tròn.
丸呑み まるのみ
nuốt chửng
丸のみ まるのみ
nuốt chửng; nuốt mà không nhai
丸い まるい まろい
tròn.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
いとみみず
tubifex worm
いれずみ いれずみ
xăm