Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
干る ひる
khô
干す ほす
hong
丸丸と まるまると
đoàn
干し ほし
sấy khô, phơi khô
干 ひ
khô đi
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)