干
ひ「KIỀN」
Khô đi

Từ trái nghĩa của 干
干 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 干
干
ひ
khô đi
干る
ひる
khô
Các từ liên quan tới 干
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)
干支 えと かんし
12 con giáp; can chi
干潮 かんちょう ひしお
sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống
潮干 しおひ
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
物干 ものひ
phơi (quần áo); chỗ phơi
干魃 かんばつ
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
梅干 うめぼし
ô mai