干る
ひる「KIỀN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Khô
川
の
水
が〜
Nước sông khô cạn

Từ đồng nghĩa của 干る
verb
Từ trái nghĩa của 干る
Bảng chia động từ của 干る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 干る/ひるる |
Quá khứ (た) | 干た |
Phủ định (未然) | 干ない |
Lịch sự (丁寧) | 干ます |
te (て) | 干て |
Khả năng (可能) | 干られる |
Thụ động (受身) | 干られる |
Sai khiến (使役) | 干させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 干られる |
Điều kiện (条件) | 干れば |
Mệnh lệnh (命令) | 干いろ |
Ý chí (意向) | 干よう |
Cấm chỉ(禁止) | 干るな |