Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸本大悟
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
本丸 ほんまる
thành lũy bao bọc quanh lâu đài
丸本 まるぼん まるほん まるもと
bộ sách; trọn tập sách
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á