翻然大悟
ほんぜんたいご「PHIÊN NHIÊN ĐẠI NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Suddenly seeing the light, it suddenly dawning upon one

Bảng chia động từ của 翻然大悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻然大悟する/ほんぜんたいごする |
Quá khứ (た) | 翻然大悟した |
Phủ định (未然) | 翻然大悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻然大悟します |
te (て) | 翻然大悟して |
Khả năng (可能) | 翻然大悟できる |
Thụ động (受身) | 翻然大悟される |
Sai khiến (使役) | 翻然大悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻然大悟すられる |
Điều kiện (条件) | 翻然大悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻然大悟しろ |
Ý chí (意向) | 翻然大悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻然大悟するな |