翻然大悟
ほんぜんたいご「PHIÊN NHIÊN ĐẠI NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Suddenly seeing the light, it suddenly dawning upon one

Bảng chia động từ của 翻然大悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翻然大悟する/ほんぜんたいごする |
Quá khứ (た) | 翻然大悟した |
Phủ định (未然) | 翻然大悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 翻然大悟します |
te (て) | 翻然大悟して |
Khả năng (可能) | 翻然大悟できる |
Thụ động (受身) | 翻然大悟される |
Sai khiến (使役) | 翻然大悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翻然大悟すられる |
Điều kiện (条件) | 翻然大悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翻然大悟しろ |
Ý chí (意向) | 翻然大悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翻然大悟するな |
翻然大悟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻然大悟
翻然悔悟 ほんぜんかいご
cảm thấy hối lỗi
豁然大悟 かつぜんたいご
đạt giác ngộ viên mãn
翻然 ほんぜん
thình lình
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大悟徹底 たいごてってい
Sự giác ngộ hoàn toàn; sự khai sáng triệt để
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á