Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸栄
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
丸丸と まるまると
đoàn
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế