Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸目長恵
マス目 マス目
chỗ trống
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)
霊長目 れいちょうもく
bộ Linh trưởng
長い目 ながいめ
tầm nhìn xa, tầm nhìn dài hạn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
丸青目鱛 まるあおめえそ マルアオメエソ
Chlorophthalmus borealis (species of greeneye)