長目
ながめ「TRƯỜNG MỤC」
Dài (quần áo, tóc....)
lâu (thời gian)

長目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長目
霊長目 れいちょうもく
bộ Linh trưởng
飛耳長目 ひじちょうもく
có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)
長い目 ながいめ
tầm nhìn xa, tầm nhìn dài hạn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ