Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
竹
tre
竹 たけ
cây tre
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc