Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
席 せき
chỗ ngồi.
竹 たけ
cây tre
竹
tre
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
配席 はいせき
chỗ ngồi
会席 かいせき
chỗ hội họp; ghế cho mọi người ngồi nhóm họp; món ăn cho người dự tiệc
残席 ざんせき
ghế trống