丸落し
まるおとし「HOÀN LẠC」
☆ Danh từ
Thanh góc tròn
丸落し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸落し
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
丸干し まるぼし まるぼしし
phơi khô toàn bộ (phơi cả con cá, hoặc cả cây rau,...)
丸写し まるうつし
sao chép trong toàn bộ (đúng nguyên văn)
丸出し まるだし
phơi bày; trơ trọi; không cải trang; rộng (dấu nhấn tỉnh lẻ)
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)