丸写し
まるうつし「HOÀN TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sao chép trong toàn bộ (đúng nguyên văn)

Bảng chia động từ của 丸写し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丸写しする/まるうつしする |
Quá khứ (た) | 丸写しした |
Phủ định (未然) | 丸写ししない |
Lịch sự (丁寧) | 丸写しします |
te (て) | 丸写しして |
Khả năng (可能) | 丸写しできる |
Thụ động (受身) | 丸写しされる |
Sai khiến (使役) | 丸写しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丸写しすられる |
Điều kiện (条件) | 丸写しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丸写ししろ |
Ý chí (意向) | 丸写ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丸写しするな |
丸写し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸写し
写し うつし
bản sao.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸出し まるだし
phơi bày; trơ trọi; không cải trang; rộng (dấu nhấn tỉnh lẻ)
丸落し まるおとし
thanh góc tròn
丸干し まるぼし まるぼしし
phơi khô toàn bộ (phơi cả con cá, hoặc cả cây rau,...)
丸丸と まるまると
đoàn
写し絵 うつしえ
ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
口写し くちうつし
sự mớm (thức ăn, mồi); sự chuyển tin bằng lời, khẩu truyền; sự lặp lại nguyên văn một lời nói (cả nội dung lẫn cách nói)