Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸裸になる
まるはだかになる
Bị lột hết quần áo
丸裸にする まるはだかにする
cởi trần
丸裸 まるはだか
sự trần truồng
裸になる はだかになる
khỏa thân
下半身裸になる かはんしんはだかになる
ở truồng.
丸くなる まるくなる
bầu bầu.
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
裸圧着端子丸型 はだかあっちゃくたんしまるがた
cốt tròn
Đăng nhập để xem giải thích