裸になる
はだかになる「LỎA」
Trần truồng
(y học) bỏ băng, tháo băng
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Khỏa thân

Bảng chia động từ của 裸になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裸になる/はだかになるる |
Quá khứ (た) | 裸になった |
Phủ định (未然) | 裸にならない |
Lịch sự (丁寧) | 裸になります |
te (て) | 裸になって |
Khả năng (可能) | 裸になれる |
Thụ động (受身) | 裸になられる |
Sai khiến (使役) | 裸にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裸になられる |
Điều kiện (条件) | 裸になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裸になれ |
Ý chí (意向) | 裸になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 裸になるな |