Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
谷 たに
khe
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ