Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸のこ まるのこ
máy cưa tròn, máy cưa đĩa
丸小ねじ
ốc vít tròn nhỏ
鍋 なべ
chõ
たこ焼き鍋 たこやきなべ
lẩu takoyaki
ちゃんこ鍋 ちゃんこなべ
món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén