Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
中実丸棒 なかじつまるぼう
thanh tròn đặc
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
実験研究用丸棒 じっけんけんきゅうようまるぼう
ống trong thí nghiệm
愛 あい
tình yêu; tình cảm