高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
中実丸棒 なかじつまるぼう
thanh tròn đặc
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
実験研究用丸棒 じっけんけんきゅうようまるぼう
ống trong thí nghiệm
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)