Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三下 さんした
bộ hạ, tay chân
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
三下奴 さんしたやっこ さんしたやつ
tay chân nhỏ nhặt
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất