Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
臍下 せいか ほぞか
hạ thấp bụng dưới
丹田 たんでん
bụng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari