Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牡丹桜 ぼたんざくら
hoa anh đào mẫu đơn
ズボンした ズボン下
quần đùi
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
桜 さくら サクラ
Anh đào
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.