Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹原祭り
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
祭り まつり
hội hè.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
丹塗り にぬり
Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan