Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹尾頼馬
馬尾 す
hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬尾藻 ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ
tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
尾 び お
cái đuôi
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
蘇丹 スーダン
nước Sudan