馬尾藻
ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ「MÃ VĨ TẢO」
☆ Danh từ
Tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)

馬尾藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬尾藻
馬尾 す
hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
珪藻 けいそう
tảo cát
クリプト藻 クリプトそう
cryptophyte (một nhóm tảo, hầu hết chúng đều có plastids)
詞藻 しそう
biểu thức hoa mỹ; tài năng thơ ca
紅藻 こうそう
tảo đỏ.