Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹波布
波布 はぶ ハブ
habu (một đạo cụ thể hiện sông biển trên sân khấu); một loài rắn độc tìm thấy trên đảo Okinawa
姫波布 ひめはぶ ヒメハブ
Ovophis okinavensis (một loài rắn độc sống trên quần đảo Lưu Cầu của Nhật Bản)
本波布 ほんはぶ
Okinawan habu (Trimeresurus flavoviridis)
波布茶 はぶちゃ
Chè lá keo.
波布草 はぶそう ハブソウ
muồng lá khế
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
tảo biển Tamba
わーるもうふ わール毛布
chăn len.