本波布
ほんはぶ「BỔN BA BỐ」
☆ Danh từ
Okinawan habu (Trimeresurus flavoviridis)

本波布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本波布
波布 はぶ ハブ
habu (một đạo cụ thể hiện sông biển trên sân khấu); một loài rắn độc tìm thấy trên đảo Okinawa
姫波布 ひめはぶ ヒメハブ
Ovophis okinavensis (một loài rắn độc sống trên quần đảo Lưu Cầu của Nhật Bản)
波布茶 はぶちゃ
Chè lá keo.
波布草 はぶそう ハブソウ
muồng lá khế
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
流布本 るふぼん るふほん
những quyển sách lưu truyền rộng rãi trong xã hội
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
台湾波布 たいわんはぶ
rắn lục cườm