Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹波氏
セし セ氏
độ C.
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
Grateloupia elliptica (species of red alga)
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
漢氏 あやうじ
Aya clan
該氏 がいし
người nói, mục tiêu (người)
氏ぬ しぬ
to die