Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹波雅忠
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
tảo biển Tamba
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục