丹田
たんでん「ĐAN ĐIỀN」
☆ Danh từ
Bụng

Từ đồng nghĩa của 丹田
noun
丹田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丹田
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)
蘇丹 スーダン
nước Sudan