Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
蘇丹 スーダン
nước Sudan