Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹羽公雄
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)