Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹羽兵助
助兵衛 すけべえ
lewdness, lewd person, lecher
助兵衛根性 すけべえこんじょう
sự phóng đãng, sự dâm đãng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
むっつり助兵衛 むっつりすけべえ
&nbsp;vẻ bề ngoài hiền lành,nhìn có vẻ hiền nhưng thực chât không như vậy<br>
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
兵 へい つわもの
lính