助兵衛根性
すけべえこんじょう
☆ Danh từ
Sự phóng đãng, sự dâm đãng

助兵衛根性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助兵衛根性
助兵衛 すけべえ
lewdness, lewd person, lecher
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
助平根性 すけべいこんじょう
lechery, lewdness
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
むっつり助兵衛 むっつりすけべえ
&nbsp;vẻ bề ngoài hiền lành,nhìn có vẻ hiền nhưng thực chât không như vậy<br>
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu