Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹羽長秀
羽長蝗 はねながいなご
châu chấu hại lúa
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay