儁秀
しゅんしゅう「TÚ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thiên tài; thần kỳ; người có tài

Từ đồng nghĩa của 儁秀
noun
儁秀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儁秀
儁 しゅん
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
秀抜 しゅうばつ
nổi bật; tráng lệ