Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主任がゆく!
主任 しゅにん
chủ nhiệm
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
主任制 しゅにんせい
một hệ thống dưới schoolteachers nào được gán những nhiệm vụ hành chính bổ sung
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
株主責任 かぶぬしせきにん
trách nhiệm cổ đông
主任教授 しゅにんきょうじゅ
chủ tịch (cái đầu) ((của) ban (của) tâm lý học)