Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主力戦艦
主力艦 しゅりょくかん
quân hạm chính, tàu chiến chủ lực
主力艦隊 しゅりょくかんたい
chính nông cạn
戦艦 せんかん
chiến thuyền
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
主戦 しゅせん
sự chủ chiến; (thể thao) chủ lực ( như cầu thủ chủ lực...)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.