Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主婦の店
主婦 しゅふ
nội trợ
店主 てんしゅ
chủ hiệu
商店主 しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
兼業主婦 けんぎょうしゅふ
nội trợ bán thời gian
専業主婦 せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
店主敬白 てんしゅけいはく
Một quán dụng ngữ thường đặt trên web hay cửa hàng có nghĩ bày tỏ lòng biết ơn