Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
店主 てんしゅ
chủ hiệu
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
商店主 しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
店主敬白 てんしゅけいはく
Một quán dụng ngữ thường đặt trên web hay cửa hàng có nghĩ bày tỏ lòng biết ơn
個人店主 こじんてんしゅ
chủ sở hữu duy nhất.
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê