主席外交官
しゅせきがいこうかん
☆ Danh từ
Người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn

主席外交官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主席外交官
外交官 がいこうかん
nhà ngoại giao
主席法官 しゅせきほうかん
chief justice of the Court of Final Appeal of Hong Kong
外交官補 がいこうかんほ
nhà ngoại giao thử thách
主席 しゅせき
chủ tịch.
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
外官 がいかん げかん
public official stationed outside the capital (under the ritsuryo system)
副主席 ふくしゅせき
phó chỉ huy.
外野席 がいやせき
chỗ ngồi sân ngoài (của khán đài sân bóng chày)