席外
せきがい「TỊCH NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rời khỏi chỗ ngồi

Bảng chia động từ của 席外
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 席外する/せきがいする |
Quá khứ (た) | 席外した |
Phủ định (未然) | 席外しない |
Lịch sự (丁寧) | 席外します |
te (て) | 席外して |
Khả năng (可能) | 席外できる |
Thụ động (受身) | 席外される |
Sai khiến (使役) | 席外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 席外すられる |
Điều kiện (条件) | 席外すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 席外しろ |
Ý chí (意向) | 席外しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 席外するな |
席外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 席外
主席外交官 しゅせきがいこうかん
người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn
外野席 がいやせき
chỗ ngồi sân ngoài (của khán đài sân bóng chày)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
席を外す せきをはずす
rời khỏi chỗ ngồi của mình, bước ra ngoài,
席 せき
chỗ ngồi.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
席を外している せきをはずしている
không phải ở (tại) một có bàn