主席
しゅせき「CHỦ TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ tịch.

Từ đồng nghĩa của 主席
noun
Từ trái nghĩa của 主席
主席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主席
副主席 ふくしゅせき
phó chỉ huy.
国家主席 こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
主席判事 しゅせきはんじ
chính xét đoán
主席全権 しゅせきぜんけん
đại biểu chính
主席法官 しゅせきほうかん
chief justice of the Court of Final Appeal of Hong Kong
毛沢東主席 もうたくとうしゅせき
chủ tịch mao zedong
主席研究員 しゅせきけんきゅういん
kỹ sư chính thực hiện
主席外交官 しゅせきがいこうかん
người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn