主幹バー
しゅかんバー「CHỦ CÁN」
☆ Danh từ
Rãnh trượt chính
主幹バー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主幹バー
主幹 しゅかん
người biên tập chính; quản lý người biên tập; giám đốc
編集主幹 へんしゅうしゅかん
tổng biên tập
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
バー バー
quán ba; quầy ba; quầy bán rượu
主幹事会社 しゅかんじかいしゃ
trưởng nhóm bảo lãnh phát hành
主幹研究員 しゅかんけんきゅういん
kỹ sư chính bậc trên
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.