マルクス・レーニン主義
マルクス・レーニンしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa Mác-Lê-nin.

マルクス・レーニンしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マルクス・レーニンしゅぎ
マルクス・レーニン主義
マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
マルクス・レーニンしゅぎ
マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
Các từ liên quan tới マルクス・レーニンしゅぎ
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
chủ nghĩa Lê, nin
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
マルクス主義 マルクスしゅぎ
chủ nghĩa Mác.
マルクス主義フェミニズム マルクスしゅぎフェミニズム
Chủ nghĩa nữ quyền Mác xít (là một biến thể triết học của chủ nghĩa nữ quyền kết hợp và mở rộng lý thuyết của chủ nghĩa Mác)
レーニン主義 レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
lê nin