主情論
しゅじょうろん「CHỦ TÌNH LUẬN」
☆ Danh từ
Sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm

主情論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主情論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
主情主義 しゅじょうしゅぎ
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
心情論 しんじょうろん
emotionalism, sentimentality
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính
主情的 しゅじょうてき
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
主観論 しゅかんろん
chủ nghĩa chủ quan
主戦論 しゅせんろん
chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến
主情主義者 しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động