主情的
しゅじょうてき「CHỦ TÌNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

主情的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主情的
主情主義 しゅじょうしゅぎ
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
主情論 しゅじょうろん
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
主情主義者 しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
同情的 どうじょうてき
thông cảm, đồng cảm
心情的 しんじょうてき
Cảm xúc,tình cảm
扇情的 せんじょうてき
khơi dậy cảm xúc và ham muốn