Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主政
君主政体 くんしゅせいたい
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
民主政治 みんしゅせいじ
chính phủ dân chủ
民主政体 みんしゅせいたい
dân chủ thành hình (của) chính phủ
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲君主政体 りっけんくんしゅせいたい
chế độ quân chủ lập hiến
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.